Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
machine language


noun
1. a programming language designed for use on a specific class of computers
Syn:
computer language, computer-oriented language, machine-oriented language
Hypernyms:
programming language, programing language
2. a set of instructions coded so that the computer can use it directly without further translation
Syn:
machine code
Hypernyms:
code, computer code


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.